Có 2 kết quả:
計都 jì dū ㄐㄧˋ ㄉㄨ • 计都 jì dū ㄐㄧˋ ㄉㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concept from Vedic astronomy (Sanskrit Ketu), the opposite point to 羅睺|罗睺[luo2 hou2]
(2) imaginary star presaging disaster
(2) imaginary star presaging disaster
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concept from Vedic astronomy (Sanskrit Ketu), the opposite point to 羅睺|罗睺[luo2 hou2]
(2) imaginary star presaging disaster
(2) imaginary star presaging disaster
Bình luận 0